KPI đo lường sự gắn kết và hài lòng của nhân viên

KPI đo lường sự gắn kết và hài lòng của nhân viên

Để đo lường sự hài lòng và gắn kết của nhân viên, các chỉ số hiệu suất (KPI) được sử dụng như một công cụ quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 7 loại KPI đo lường sự gắn kết và hài lòng của nhân viên. Chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa của sự hài lòng và gắn kết, cùng với vai trò quan trọng của KPI trong đo lường và cải thiện môi trường làm việc.

Sự hài lòng và gắn kết của nhân viên là gì?

Sự hài lòng và gắn kết của nhân viên là hai khái niệm quan trọng trong lĩnh vực quản lý nhân sự và môi trường làm việc.

Sự hài lòng của nhân viên

Sự hài lòng của nhân viên đề cập đến mức độ mãn nguyện và thỏa mãn của nhân viên đối với công việc, môi trường làm việc và các yếu tố khác liên quan đến công việc của họ. Khi nhân viên cảm thấy hài lòng, họ thường có ý chí và động lực cao hơn để đạt được mục tiêu công việc, làm việc chăm chỉ và đóng góp tích cực cho sự phát triển của tổ chức.

Sự hài lòng của nhân viên có thể phản ánh qua các yếu tố như:

  • Mức độ hài lòng với công việc, nhiệm vụ và trách nhiệm mà nhân viên đảm nhận.
  • Sự công bằng và công tâm trong quy trình đánh giá, thăng tiến và khuyến khích.
  • Mức độ phát triển và cơ hội tiến bộ trong công việc.
  • Môi trường làm việc tích cực và đồng nghiệp hỗ trợ.
  • Đánh giá đúng mức năng lực và thành tích của nhân viên.

Sự gắn kết của nhân viên

KPI đo lường sự gắn kết và hài lòng của nhân viên

Sự gắn kết của nhân viên đề cập đến mức độ cam kết và tận tụy của nhân viên đối với công ty và mục tiêu tổ chức. Nhân viên gắn kết sẽ đặt lợi ích của công ty lên hàng đầu và làm việc với sự trung thành và sự chủ động.

Sự gắn kết của nhân viên có thể phản ánh qua các yếu tố như:

  • Tình cảm và lòng trung thành đối với công ty.
  • Sự cam kết và sẵn lòng đóng góp vào mục tiêu và sứ mệnh của công ty.
  • Tính chủ động và ý thức cao trong công việc.
  • Sự tương tác tích cực với đồng nghiệp và nhóm làm việc.
  • Tinh thần hợp tác và sẵn sàng chấp nhận thay đổi và phát triển.

Sự hài lòng và gắn kết của nhân viên đóng vai trò quan trọng trong tạo nên một môi trường làm việc tích cực, thúc đẩy sự phát triển và đạt được hiệu suất làm việc cao trong tổ chức.

Tầm quan trọng của KPI đo lường sự gắn kết và hài lòng của nhân viên

Tại sao bạn nên dành thời gian để thu thập dữ liệu về sự gắn kết và hài lòng của nhân viên? Theo báo cáo Tình trạng Nơi làm việc Toàn cầu năm 2021 của Gallup, chỉ 20% nhân viên cảm thấy gắn bó với công việc của họ. Điều đó có nghĩa là 80% người lao động cảm thấy mất kết nối với công việc hàng ngày của họ.

Dưới đây là một số tầm quan trọng của KPI trong việc đo lường sự gắn kết và hài lòng của nhân viên:

Đo lường hiệu suất và thành công của nhân viên

KPI giúp đánh giá hiệu suất làm việc và đóng góp của nhân viên vào mục tiêu và thành công của tổ chức. Sự gắn kết và hài lòng của nhân viên đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các KPI liên quan đến hiệu suất làm việc và kết quả kinh doanh.

Xác định vấn đề và điểm mạnh trong môi trường làm việc

KPI về sự gắn kết và hài lòng của nhân viên cung cấp thông tin quan trọng về các vấn đề và điểm mạnh trong môi trường làm việc. Điều này giúp tổ chức nhận biết những khía cạnh cần cải thiện và tạo ra các chiến lược để tăng cường sự hài lòng và gắn kết của nhân viên.

Tạo ra môi trường làm việc tích cực

KPI đo lường sự gắn kết và hài lòng của nhân viên đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một môi trường làm việc tích cực. Khi nhân viên cảm thấy hài lòng và gắn kết, họ có xu hướng làm việc chăm chỉ, tạo ra ý tưởng sáng tạo và làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung.

Giữ chân nhân viên tài năng

Sự gắn kết và hài lòng của nhân viên là yếu tố quan trọng trong việc giữ chân nhân viên tài năng. Khi nhân viên cảm thấy hài lòng và gắn kết, họ có khả năng ở lại công ty lâu dài và đóng góp vào sự phát triển của tổ chức. Điều này giúp giảm tỷ lệ nghỉ việc và chi phí liên quan đến việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.

Tăng cường phát triển cá nhân và chuyên môn

KPI về sự hài lòng và gắn kết của nhân viên giúp xác định cơ hội phát triển cá nhân và chuyên môn. Tổ chức có thể sử dụng thông tin từ KPI để cung cấp các chương trình đào tạo, khóa học và cơ hội thăng tiến, từ đó tạo điều kiện để nhân viên phát triển tốt hơn và đạt được sự nghiệp thành công.

Tạo môi trường làm việc tích cực và động lực

KPI về sự hài lòng và gắn kết của nhân viên giúp tổ chức tạo ra một môi trường làm việc tích cực, khuyến khích sự sáng tạo, đồng nghiệp tương tác và động lực làm việc. Điều này góp phần vào tinh thần làm việc và tăng hiệu suất của nhân viên.

KPI đo lường sự gắn kết và hài lòng của nhân viên

1.Điểm quảng cáo ròng của nhân viên (eNPS)

Điểm quảng cáo ròng của nhân viên (eNPS – Employee Net Promoter Score) là một KPI quan trọng để đo lường mức độ gắn kết và hài lòng của nhân viên. eNPS được sử dụng để đo lường khả năng nhân viên sẵn lòng giới thiệu công ty hoặc tổ chức cho người khác như là một nơi làm việc tốt.

Cách tính 

eNPS đo lường thông qua việc đặt câu hỏi đơn giản cho nhân viên: “Trên thang điểm từ 0 đến 10, bạn sẵn lòng giới thiệu công ty chúng ta cho người khác không?” Dựa trên câu trả lời, nhân viên được phân vào ba nhóm:

  • Promoters (người giới thiệu): Nhân viên đánh giá từ 9 đến 10. Họ rất hài lòng và sẵn lòng giới thiệu công ty cho người khác.
  • Passives (người trung lập): Nhân viên đánh giá từ 7 đến 8. Họ hài lòng đối với công ty, nhưng không mạnh mẽ hoặc đủ sẵn lòng để giới thiệu nó cho người khác.
  • Detractors (người phản đối): Nhân viên đánh giá từ 0 đến 6. Họ không hài lòng và có khả năng không chỉ trích công ty trước người khác.

Điểm eNPS được tính bằng cách trừ tỷ lệ detractors từ tỷ lệ promoters. Kết quả cuối cùng là một số điểm nằm trong khoảng từ -100 đến +100. Một điểm số cao hơn cho thấy sự gắn kết và hài lòng cao của nhân viên, trong khi một điểm số thấp hơn cho thấy cần cải thiện trong việc tạo sự hài lòng và gắn kết của nhân viên.

KPI đo lường sự gắn kết và hài lòng của nhân viên

Ý nghĩa

eNPS không chỉ đo lường sự hài lòng của nhân viên, mà còn đánh giá mức độ thúc đẩy từ phía nhân viên, đóng góp vào việc tạo dựng một văn hóa công ty tích cực và thu hút nhân viên tài năng mới.

Tổ chức có thể sử dụng kết quả eNPS để xác định các vấn đề, tìm hiểu ý kiến và đề xuất cải tiến để tăng cường sự hài lòng và gắn kết của nhân viên, từ đó cải thiện môi trường làm việc và tăng cường hiệu suất tổ chức.

2. Chỉ số hài lòng của nhân viên (ESI)

Chỉ số hài lòng của nhân viên (ESI) là một phương pháp đo lường mức độ hài lòng của nhân viên với công việc của họ. Điểm ESI đánh giá sự hài lòng của nhân viên dựa trên câu hỏi được đặt ra trong cuộc khảo sát hoặc bảng câu hỏi.

Cách tính

Để tính toán ESI, trước tiên ta thu thập câu trả lời từ nhân viên đối với các câu hỏi sau:

  • Trên thang điểm từ 1 đến 10, bạn hài lòng với công việc của mình ở mức nào?
  • Trên thang điểm từ 1 đến 10, công việc của bạn đáp ứng mong đợi của bạn ở mức độ nào?
  • Trên thang điểm từ 1 đến 10, nơi làm việc của bạn gần với công việc lý tưởng của bạn đến mức nào?

Sau khi có các câu trả lời, ta sẽ tính giá trị trung bình của các câu hỏi này và áp dụng vào công thức tính ESI như sau:

ESI = (((Giá trị trung bình của câu hỏi/3) – 1)/9) x 100

Ý nghĩa

Kết quả của ESI sẽ là một số từ 1 đến 100, trong đó mức độ hài lòng cao hơn được biểu thị bởi một điểm số cao hơn. Chỉ số ESI này giúp tổ chức đo lường và theo dõi mức độ hài lòng của nhân viên, từ đó tìm ra cách cải thiện môi trường làm việc và tạo điều kiện tốt hơn cho nhân viên để đạt được hiệu suất cao hơn và sự hài lòng trong công việc của mình.

3. Turnover rate

Tỷ lệ nghỉ việc, hay còn gọi là tỷ lệ nhân viên rời bỏ hoặc chuyển công ty, là một chỉ số quan trọng đo lường phần trăm nhân viên rời đi trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá sự giữ chân nhân viên và có thể cung cấp thông tin về sức khỏe và ổn định chung của lực lượng lao động.

Cách tính

Để tính toán tỷ lệ nghỉ việc, bạn cần có các thông tin sau:

  • Số lượng nhân viên rời công ty trong khoảng thời gian cụ thể (thường là một năm).
  • Số lượng nhân viên trung bình trong cùng khoảng thời gian đó.

Công thức tính tỷ lệ nghỉ việc như sau:

Tỷ lệ nghỉ việc = (Số lượng nhân viên rời bỏ / Số lượng nhân viên trung bình) x 100

Ví dụ, nếu trong năm có 20 nhân viên rời công ty và số lượng nhân viên trung bình trong cùng khoảng thời gian là 200, thì tỷ lệ nghỉ việc sẽ là:

Tỷ lệ nghỉ việc = (20 / 200) x 100 = 10%

Ý nghĩa

Một tỷ lệ nghỉ việc cao cho thấy mức độ lưu chuyển nhân viên cao hơn, điều này có thể đồng nghĩa với các vấn đề như không hài lòng của nhân viên, lãnh đạo kém, thiếu cơ hội phát triển, hoặc thiếu cân bằng giữa công việc và cuộc sống. Tỷ lệ nghỉ việc cao có thể dẫn đến tăng chi phí tuyển dụng và đào tạo, giảm năng suất và tiềm tàng ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần làm việc của nhân viên và sự hài lòng của khách hàng.

Theo dõi và phân tích tỷ lệ nghỉ việc giúp các tổ chức nhận biết xu hướng, xác định các vấn đề và triển khai các chiến lược nhằm cải thiện việc giữ chân nhân viên. Bằng cách giải quyết các nguyên nhân gây ra tỷ lệ nghỉ việc, tổ chức có thể tạo ra một môi trường làm việc tích cực hơn, tăng cường sự tương tác của nhân viên, và giảm thiểu chi phí liên quan đến nghỉ việc nhân viên.

4. Kết quả khảo sát nhân viên

KPI đo lường sự gắn kết và hài lòng của nhân viên

Kết quả khảo sát nhân viên là tập hợp thông tin thu thập từ cuộc khảo sát hoặc cuộc điều tra đối với nhân viên trong một tổ chức. Khảo sát nhân viên nhằm đo lường mức độ hài lòng, gắn kết, ý kiến và nhận định của nhân viên về công việc, môi trường làm việc và các yếu tố khác liên quan.

Cách tính

Các kết quả khảo sát nhân viên có thể bao gồm:

  • Đánh giá hài lòng công việc: Tỷ lệ nhân viên hài lòng với công việc của mình và mức độ đáp ứng mong đợi.
  • Đánh giá về quản lý và lãnh đạo: Cảm nhận của nhân viên về sự hỗ trợ, sự lãnh đạo và quản lý từ các cấp trên.
  • Đánh giá về môi trường làm việc: Nhận định về tinh thần đồng đội, sự hợp tác, sự công bằng và văn hóa tổ chức.
  • Đánh giá về cơ hội phát triển: Sự hài lòng của nhân viên về cơ hội tiến bộ, phát triển nghề nghiệp và học tập trong tổ chức.
  • Đánh giá về chính sách và phúc lợi: Ý kiến về mức lương, các chính sách phúc lợi và các khoản phúc lợi khác.
  • Ý kiến về giao tiếp và thông tin: Nhận định về mức độ thông tin, giao tiếp và sự liên lạc trong tổ chức.
  • Đánh giá về sự hài lòng với công ty: Tỉ lệ nhân viên hài lòng với tổ chức và khả năng giới thiệu công ty cho người khác.

Ý nghĩa

Kết quả khảo sát nhân viên cung cấp thông tin cần thiết để xác định các vấn đề, vấn đề chung và cơ hội cải thiện. Từ đó, tổ chức có thể thực hiện các biện pháp như cải thiện chính sách, tăng cường quản lý, tạo ra môi trường làm việc tích cực và cung cấp các chương trình phát triển nhằm tăng cường sự hài lòng và gắn kết của nhân viên.

5. Vắng mặt

Vắng mặt, còn được gọi là tỷ lệ nghỉ phép hoặc tỷ lệ vắng mặt, là một chỉ số đo lường phần trăm thời gian mà nhân viên không có mặt trong công ty hoặc không tham gia làm việc so với tổng thời gian làm việc. Chỉ số này đánh giá mức độ vắng mặt của nhân viên trong một khoảng thời gian cụ thể.

Cách tính

Để tính toán tỷ lệ vắng mặt, bạn cần có các thông tin sau:

  • Tổng số giờ vắng mặt của nhân viên trong khoảng thời gian cụ thể (thường là một tháng hoặc một năm).
  • Tổng số giờ làm việc của nhân viên trong cùng khoảng thời gian đó.

Công thức để tính tỷ lệ vắng mặt như sau:

Tỷ lệ vắng mặt = (Tổng số giờ vắng mặt / Tổng số giờ làm việc) x 100

Ví dụ, nếu một nhân viên vắng mặt trong tổng cộng 40 giờ trong tháng và tổng số giờ làm việc của nhân viên trong cùng thời gian là 160 giờ, thì tỷ lệ vắng mặt sẽ là:

Tỷ lệ vắng mặt = (40 / 160) x 100 = 25%

Ý nghĩa

Tỷ lệ vắng mặt cao có thể chỉ ra sự không ổn định trong lực lượng lao động và có thể có những hậu quả tiêu cực cho tổ chức. Nó có thể gây ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc, tăng chi phí và gánh nặng công việc cho nhân viên còn lại. Nguyên nhân vắng mặt có thể bao gồm bệnh tật, công việc gia đình, nghỉ phép hoặc các vấn đề cá nhân khác.

Theo dõi và phân tích tỷ lệ vắng mặt giúp tổ chức nhận biết xu hướng, xác định các nguyên nhân và triển khai các biện pháp nhằm giảm tỷ lệ vắng mặt. Bằng cách cải thiện môi trường làm việc, chính sách nhân viên và quản lý thời gian, tổ chức có thể tạo điều kiện tốt hơn để giảm tỷ lệ vắng mặt và tăng cường sự hiệu quả và sự tham gia của nhân viên.

6. Tỷ lệ thăng tiến nội bộ

Trong một báo cáo của The Society for Human Resource Management, chỉ 29% nhân viên cho biết họ hài lòng với cơ hội thăng tiến nghề nghiệp. Tỷ lệ thăng tiến nội bộ là một chỉ số đo lường tỷ lệ nhân viên được thăng chức hoặc tiến bộ trong công ty. Nó cho thấy khả năng của tổ chức trong việc cung cấp cơ hội phát triển nghề nghiệp và tiến cử nhân viên lên vị trí cao hơn trong bên trong tổ chức.

Cách tính

Để tính toán tỷ lệ thăng tiến nội bộ, bạn cần có các thông tin sau:

  • Số lượng nhân viên đã được thăng tiến hoặc tiến bộ trong một khoảng thời gian cụ thể.
  • Tổng số nhân viên trong tổ chức trong cùng khoảng thời gian đó.

Công thức để tính tỷ lệ thăng tiến nội bộ là:

Tỷ lệ thăng tiến nội bộ = (Số lượng nhân viên thăng tiến / Tổng số nhân viên) x 100

Ví dụ, nếu trong một năm có 20 nhân viên đã được thăng tiến trong tổng số 200 nhân viên trong công ty, tỷ lệ thăng tiến nội bộ sẽ là:

Tỷ lệ thăng tiến nội bộ = (20 / 200) x 100 = 10%

Ý nghĩa

Tỷ lệ thăng tiến nội bộ cao cho thấy tổ chức đang tạo ra cơ hội phát triển và tiến bộ cho nhân viên bên trong. Nó có thể tạo động lực và khích lệ cho nhân viên, giúp họ cảm thấy được công nhận và tăng cường sự cam kết và gắn kết với công ty.

Theo dõi và phân tích tỷ lệ thăng tiến nội bộ giúp tổ chức nhận biết xu hướng và hiểu rõ về việc cung cấp cơ hội phát triển nghề nghiệp cho nhân viên. Nếu tỷ lệ thăng tiến nội bộ thấp, tổ chức có thể cần xem xét các biện pháp như đánh giá và cải thiện quy trình thăng tiến, phát triển chương trình đào tạo và mentorship, và tạo ra các cơ hội phát triển nghề nghiệp rõ ràng để khuyến khích nhân viên tiến bộ và phát triển trong công ty.

7. Tuyển dụng thành công

Một cách hay để đánh giá mức độ gắn kết và hài lòng của nhân viên là đo lường mức độ thành công của công ty bạn trong việc giữ chân nhân viên mới sau thời gian thử việc.

Nếu bạn thấy rằng nhân viên mới rời đi sau một vài tháng, nhóm quản lý nguồn nhân lực của bạn có thể cần đánh giá văn hóa công ty, quy trình tuyển dụng và các thủ tục giới thiệu khác.

Kết luận

Tổng kết, sự hài lòng và gắn kết của nhân viên đóng vai trò quan trọng trong thành công của một công ty. Bằng cách sử dụng các KPI để đo lường và phân tích dữ liệu, công ty có thể cải thiện môi trường làm việc và tăng cường hiệu suất của nhân viên, từ đó đạt được sự phát triển bền vững và thành công trong kinh doanh.

Nếu bạn đang mong muốn tìm hiểu về trải nghiệm nhân viên để thu hút và giữ chân nhân tài cho doanh nghiệp, tham khảo khóa học Thiết kế và triển khai hành trình Trải nghiệm nhân viên xuất sắc của ACEX.